|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỡ rà ng
| [rỡ rà ng] | | | brilliant, splendid, magnificent | | | như rỡ. | | | " Nở nang mà y mặt rỡ rà ng mẹ cha " (Nguyễn Du) | | To win fame for oneself and bring glory to one's parents. |
như rỡ. "Nở nang mà y mặt rỡ rà ng mẹ cha " (Nguyễn Du) To win fame for oneself and bring glory to one's parents
|
|
|
|