Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỡ ràng


[rỡ ràng]
brilliant, splendid, magnificent
như rỡ.
" Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)
To win fame for oneself and bring glory to one's parents.



như rỡ.
"Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du) To win fame for oneself and bring glory to one's parents


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.